000 | 00990aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c744 _d744 |
||
008 | 090910s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c62000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a658.18 _bH100 |
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị kinh doanh quốc tế _cBùi Lê Hà ... [et al.] |
260 |
_aH. _bLao động - Xã hội _c2008 |
||
300 |
_a458 tr. _bMinh họa _c20 cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | _aBùi Lê Hà | |
942 |
_2ddc _cBK |