000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7348 _d7348 |
||
008 | 221112b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047923403 _c450000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a382.1 _bPh561 |
245 | 0 | 0 |
_aIncoterms 2020 quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu _bSong ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 |
260 |
_aH. _bTài chính _c2020 |
||
300 |
_a483 tr. _bMinh họa _c28cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aVũ Thu Phương _eHệ thống |
|
942 |
_2ddc _cBK |