000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7333 _d7333 |
||
008 | 190110b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043433456 _c200000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a657.45 _bK304T |
245 | 0 | 0 |
_aKiểm toán _cTrần Thị Giang Tân...[et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bLao động _c2021 |
||
300 |
_a654 tr. _bBảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán | ||
520 | 3 | _aSách giới thiệu các kiến thức mang tính nguyên lý của hoạt động kiểm toán, với trọng tâm là kiểm toán độc lập. Sách còn tập trung kiến thức thực hành kiểm toán và giới thiệu thêm các hoạt động kiểm toán chuyên biệt. | |
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 |
_aTrần Thị Giang Tân. _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ Hữu Đức _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm Thị Ngọc Bích _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aVõ Anh Dũng _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |