000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7246 _d7246 |
||
008 | 220819b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786047389742 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a373 _bB108C |
245 | 0 | 0 |
_aBáo cáo Giáo dục Việt Nam 2020 - Giáo dục phổ thông : _bXây dựng hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá giáo dục phổ thông (nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh và đồng bằng sông Cửu Long) = Vietnam education report - K12 education (ver-K12) establishing the assessment framework and evaluation (a field research in Ho Chi Minh city and the mekong delta region) _cQuốc hội khóa XIV ủy ban văn hóa, giáo dục thanh niên, thiếu niên và nhi đồng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh _c2022 |
||
300 |
_a117 tr. _bBảng _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | _aNội dung quyển sách này nói về cơ sở lý luận về xây dựng hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá chất lượng giáo dục phổ thông và kết quả xây dựng hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá chất lượng giáo dục phổ thông. | |
653 | _aKinh tế chính trị | ||
942 |
_2ddc _cBK |