000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7153 _d7153 |
||
008 | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c29000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a512.5 _bKh107/T.2 |
100 | 1 | _aNguyễn Hữu Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học _nTập 2 _cNguyễn Hữu Khánh, Hồ Hữu Lộc |
260 |
_aCần Thơ _bĐại học Cần Thơ _c2013 |
||
300 |
_a180 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
504 | _aSách có danh mục tài liệu tham khảo | ||
520 | 3 | _aNội dung trình bày về không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, giá trị riêng- véc tơ riêng, chéo hóa và dạng toàn phương. Ngoài việc trình bày chặt chẽ về lý thuyết, cuối mỗi chương còn có nhiều dạng bài tập, nhằm rèn luyện kỹ năng tính toán cũng như nâng cao thêm tư duy lý thuyết trừu tượng cho bạn đọc. | |
653 | _aCơ bản | ||
700 | 1 | _aHồ Hữu Lộc | |
942 |
_2ddc _cBK |