000 | 01064aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c711 _d711 |
||
008 | 110414s2011 ||||||viesd | ||
020 | _c33000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a512.52 _bH507 |
100 | 1 | _aTrần Trọng Huệ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số tuyến tính và hình học giải tích _cTrần Trọng Huệ |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a284tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
520 | 3 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, không gian vectơ, ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính, dạng song tuyến và dạng toàn phương, hình học giải tích | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
942 |
_2ddc _cBK |