000 | 01139aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c710 _d710 |
||
008 | 110709s2011 ||||||viesd | ||
020 | _c37000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a519 _bĐ455 |
100 | 1 | _aLê Sĩ Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aXác suất - Thống kê và ứng dụng _cLê Sĩ Đồng |
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a239tr. _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, một số phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên hai chiều. Lí thuyết mẫu trong thống kê, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
655 | 7 | _aGiáo trình | |
942 |
_2ddc _cBK |