000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7080 _d7080 |
||
008 | 220616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048875695 _c169000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.044 _bD302V |
245 | 0 | 0 |
_aDịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : _b Sách chuyên khảo _cĐặng Đình Đào,..[et al.] |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. _bDân trí _c2019 |
||
300 |
_a432 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
520 | 3 | _aQuyển sách này giúp bạn đọc biết được một số vấn đề cơ bản của dịch vụ logistics; phát triển dịch vụ logitics và hệ thống các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển; một số nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logitics | |
653 | _a Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ||
700 | 1 |
_aĐặng Đình Đào _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 |
_aTạ Văn Lợi _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Minh Sơn _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng Thị Thúy Hồng _eĐồng chủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |