000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7024 _d7024 |
||
008 | 220613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046710523 _c310000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.075 _bW528 |
100 | 1 | _aWestgard, James O. | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm soát chất lượng xét nghiệm : _bNội kiểm và thống kê nội kiểm trong kiểm soát chất lượng xét nghiệm y học _cJames O. Westgard; Đặng Thị Ngọc Dung, Tạ Thành Văn (biên dịch) |
250 | _aPhiên bản thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2018 |
||
300 |
_a375 tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aPhiên bản thứ tư này cung cấp một góc nhìn rộng hơn về quản lý chất lượng và quan tâm hơn nữa tới sự ảnh hưởng của các tiêu chuẩn toàn cầu, bí dụ như ISO 15189. Phiên bản tiếng anh vẫn bao gồn một chương thảo luận cụ thể về các yêu cầu quy định CLIA của Mỹ và hướng dẫn đọc hiểu của CMS về Kế hoạch Kiểm soát chất lượng Riêng lẻ, trong khi các phiên bản ngôn ngữ khác tập trung vào các yêu cầu chứng nhận và quy định phù hợp với từng quốc gia | |
653 | _aXét nghiệm Y học | ||
700 | 1 |
_aĐặng Thị Ngọc Dung _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTạ Thành Văn _eBiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |