000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7011 _d7011 |
||
008 | 200522b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 | _223rd ed. |
245 | 0 | 0 |
_aBáo cáo thường niên 2021 _cTrường Đại học Cần Thơ |
260 |
_aCần Thơ _bTrường Đại học Cần Thơ _c2022 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _a1 kỳ 1 năm | ||
362 | _a2022 | ||
520 | 3 | _aNội dung số này gồm: Trường Đại học Cần Thơ: Thay đổi để tạo sự khác biệt trong phát triển; Tổng quan về Trường Đại học Cần Thơ; Hoạt động nổi bật năm 2021; Sự kiện nổi bật sắp diễn ra năm 2022; Những con số ấn tượng năm 2021 | |
942 |
_2ddc _cCR |