000 | 01335aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c696 _d696 |
||
008 | 121127s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c32000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a796.334 _bV115 |
100 | 1 | _aChancellor | |
245 | 1 | 0 |
_aBóng đá kỹ thuật và chiến thuật _cChancellor ; Nhân Văn (biên dịch) |
260 |
_aTp.HCM _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a189 tre. _banh _c24 cm |
||
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
700 | 0 |
_aNhân Văn _eBiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |