000 | 00926aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c685 _d685 |
||
008 | 140521s2014 ||||||viesd | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a519.5 _bĐ455 |
100 | 1 | _aLê Sĩ Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xác suất - thống kê _cLê Sĩ Đồng |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2013 |
||
300 |
_a236tr. _bbiểu đồ, bảng _c24cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày các khái niệm xác suất, biến ngẫu nhiên, phân phối xác suất thông dụng, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, hồi quy và tương quan... | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
655 | 7 | _aGiáo trình | |
942 |
_2ddc _cBK |