000 | 00875aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c673 _d673 |
||
008 | 081201s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c23000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a512.5 _bC109 |
100 | 1 | _aĐậu Thế Cấp | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số tuyến tính _cĐậu Thế Cấp |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a184tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng chính tắc của ma trận, dạng song tuyến tính và dạng toàn phương | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
655 | 7 | _aGiáo trình | |
942 |
_2ddc _cBK |