000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6719 _d6719 |
||
008 | 220530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a1859-4794 | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a600 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam _nSố 1 _cBộ Khoa học và Công nghệ |
260 |
_aH. _bBộ Khoa học và Công nghệ _c2015 |
||
300 | _c29 cm | ||
362 | _a2015 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày các Chính sách và quản lý; Khoa học - công nghệ và đổi mới; Địa phương; Nhìn ra thế giới và các diễn đàn | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |