000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6629 _d6629 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0868-3344 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bTh462B |
245 | 0 | 0 |
_aThời báo Kinh tế Sài Gòn _nSố 4 & 5 (1.363 & 1.364) _cSở Công thương Thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bSaigon times group _c2017 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _a1 tháng 4 kỳ | ||
362 | _a2017 | ||
520 | 3 | _aNội dung số này trình bày: ngắm chuyện đời; ôn cố tri ân; tản mạn đầu xuân; thư tòa soạn; hôm nay - tương lai; sống thời công nghệ; của để dành, gió mới đang thổi | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |