000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6328 _d6328 |
||
008 | 220512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-756X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a331 _bNh121L |
245 | 0 | 0 |
_aNhân lực khoa học xã hội _nSố 07 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội _c2020 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a07/2020 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày Chính sách an ninh xã hội gắn vơi định hướng phát triển kinh tế của tỉnh Ninh Thuận: Hiện trạng và giải pháp giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năn 2030; Những thách thức đặt ra đối với hiệu quả quản trị địa phương Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0; Đảm bảo quyền của người làm chứng trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |