000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6322 _d6322 |
||
008 | 220512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-756X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a331 _bNh121L |
245 | 0 | 0 |
_aNhân lực khoa học xã hội _nSố 01 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội _c2020 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a01/2020 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày Chính sách an ninh xã hội của t ỉnh Quảng Nam: Thực trạng, thách thức và giải pháp; Thực trạng pháp lực Việt Nam về thẩm quyền hỗ trợ tư pháp của tòa án liên quan đến áo dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài; Các trường hợp đương nhiên miễn trách nhiệm hình sự;... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |