000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6320 _d6320 |
||
008 | 220512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-756X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a331 _bNh121L |
245 | 0 | 0 |
_aNhân lực khoa học xã hội _nSố 12 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học xã hội _c2020 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a12/2020 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày tác động của đổi mới chính trị đến sự phát triển của lực lượng sản xuất ở Việt Nam; Hoàn thiện pháp luật về quyền đời sống riêng tư cá nhân; Pháp luật đân sự trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghịêp 4.0; Pháp luật lao động về bồi thường thiệt hại cho người sử dụng lao động trong cuộc đình công bất hợp pháp;... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |