000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c628 _d628 |
||
008 | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c240000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a354.64 _bH250 |
245 | 0 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý đầu tư và xây dựng quy chế đấu thầu |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a1165 tr. _c24 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |