000 nam a22 7a 4500
999 _c627
_d627
008 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c279000
082 0 4 _223rd ed.
_a346.597043
_bH250
245 0 0 _aHệ thống văn bản pháp luật mới về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất
260 _aH.
_bTài Chính
_c2005
300 _a1119 tr.
_c27 cm
653 _aLuật học
942 _2ddc
_cBK