000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c624 _d624 |
||
008 | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049488412 _c350000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a348.59702 _bC101N |
245 | 0 | 0 |
_aCác nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, thương mại, lao động (năm 2000-2016) _cTrần Thế Vinh tuyển chọn và hệ thống |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2016 |
||
300 |
_a406 tr. _c28 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 |
_aTrần Thế Vinh _eTuyển chọn và hệ thống |
|
942 |
_2ddc _cBK |