000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c623 _d623 |
||
008 | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c175000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a347.597 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aKỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam năm 2004 - 2014 : _bTương ứng với các điều, khoản của Bộ luật tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2013 |
||
300 |
_a511tr. _c28cm |
||
520 | 3 | _aThống kê, tập hợp và sắp xếp các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2011) tương ứng với các điều, khoản, các nghị quyết, các thông tư liên tịch của các ban ngành là những văn bản mới nhất, có hiệu lực thi hành từ năm 2004-2014 | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |