000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c622 _d622 |
||
008 | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a97869049480102 _c350000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a348.59701 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aCác án lệ của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao : _bÁp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-06-2016 (Quyết định số 220/QĐ-CA ngày 06 tháng 04 năm 2016 của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về việc công bố án lệ) _cVũ Duy Khang |
260 |
_aH. _bLao động _c2016 |
||
300 |
_a415 tr. _c27 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 |
_aVũ Duy Khang _eTổng hợp |
|
942 |
_2ddc _cBK |