000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6212 _d6212 |
||
008 | 220427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a1859-204X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a305 _bD121T |
245 | 0 | 0 |
_aDân tộc & thời đại _nSố 204 _cHội Dân tộc và nhân học Việt Nam |
260 |
_aH. _bHội Dân tộc và nhân học Việt Nam _c2019 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _a2 tháng 1 kỳ | ||
362 | _a01+02/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày một số vấn đề trong chính sách bảo tồn, phát triển văn hóa dân tộc thiểu số; Thơ "Tôi yêu Tổ quốc mình"; Tây Nguyên ngày cuối năm và những mùa hoa; Lễ hội Xên bản của người Khơ Mú;... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |