000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6203 _d6203 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 33 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _athứ tư hàng tuần | ||
362 | _a08/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về nghiệp vụ quản lý công nợ; phát hành đăng ký, lưu ký, niêm yết và giao dịch công cụ nợ của Chính phủ trên thị trường chứng khoán; quy định về phân luồng trong quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa ưu đãi; ban hành một số biểu mẫu trong công tác bồi thường Nhà nước | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |