000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6182 _d6182 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7462 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.1 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí ngân hàng = _bBanking review _nSố 20 _c Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. _b Ngân hàng nhà nước Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a10/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này có những vấn đề kinh tế vĩ mô, công trình nghiên cứu khoa học, công nghệ ngân hàng, doanh nghiệp với ngân hàng, ngân hàng với sự nghiệp phát triển nông nghiệp và nông thôn, ngân hàng chính sách xã hộ và an sinh | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |