000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6178 _d6178 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7462 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.1 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí ngân hàng = _bBanking review _nSố 19 _c Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. _b Ngân hàng nhà nước Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a10/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này có những vấn đề kinh tế vĩ mô; Công nghệ ngân hàng; Thị trường tài chính; Doanh nghiệp ngân hàng; Ngân hàng với sự nghiệp phát triển nông nghiệp và nông thôn; Ngân hàng chính sách xã hội vì an sinh xã hội; tài chính và ngân hàng quốc tế; Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh; Tin tức | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |