000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c617 _d617 |
||
008 | 171029b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048684860 _c350000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a347.597 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aSo sánh - đối chiếu bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015 _bÁp dụng 01-07-2016 dành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư, các học viên tư pháp |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2016 |
||
300 | _c28 cm | ||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |