000 nam a22 7a 4500
999 _c6164
_d6164
008 220303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
022 _a0866-7120
041 0 _avie
082 0 4 _223rd ed.
_a330
_bK312T
245 0 0 _aKinh tế và dự báo =
_bEconomy and forecast review
_nSố 14
_cBộ Kế hoạch và đầu tư
260 _aH.
_bBộ Kế hoạch và đầu tư
_c2019
300 _c29 cm
310 _aTháng 2 kỳ
362 _a05/2019
520 3 _aSố này nói về Từ chính sách đến cuộc sống; Phân tích - Nhận định - Dự báo; Nghiên cứu - Trao đổi; Nhìn ra thế giới; Kinh tế ngành - Lãnh thổ
655 _aTạp chí
942 _2ddc
_cCR