000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6139 _d6139 |
||
008 | 220303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7120 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bK312T |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế và dự báo = _bEconomy and forecast review _nSố 06 _cBộ Kế hoạch và đầu tư |
260 |
_aH. _bBộ Kế hoạch và đầu tư _c2021 |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aTháng 2 kỳ | ||
362 | _a02/2021 | ||
520 | 3 | _aSố này nói về áp dụng Hệ thống quản lý môi trường mang lại lợi ích bền vững cho doanh nghiệp, liên kết ngược và liên kết xuôi giữa doanh nghiệp FDI và các doanh nghiệp trong nước trong các ngành công nghiệp Việt Nam, các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại Tổng Công ty Đông Bắc - Bộ Quốc phòng, xu hứng thanh toán trực tuyến khi giao dịch qua các sàn thương mại điện tử ở Việt Nam - sự khác biệt giữa các nhóm giới tính và thu nhập,... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |