000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6108 _d6108 |
||
008 | 220407b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-739X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.632 _bC556K |
245 | 0 | 0 |
_aChứng khoán Việt Nam = _bViet Nam securities review _nSố 242 _cỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính |
260 |
_aH. _bỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính _c2018 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a12/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày về Thị trường trái phiếu chính chủ; Nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp niêm yết; Diễn đàn chứng khoán; Toàn cảnh - Sự kiện; Nghiên cứu - Học thuật; Cổ phần hóa và thị trường chứng khoán; Kinh nghiệm quốc tế; Diễn đàn kinh tế; Diễn dand tài chính - Tiền tệ - Ngân hàng; Kinh tế thế giới; Thị trường chứng khoán thế giới; Tiếng anh chứng khoán; Tóm tắt tiếng anh | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |