000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6007 _d6007 |
||
008 | 220505b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7314 | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a954 _bNgh305C |
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu Ấn Độ và châu Á _nSố 3 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
321 | _a03/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày kinh tế Ấn Độ năm 2018 và triển vọng 2019; Thành tựu trong sự nghiệp củng cố độc lập dân tộc Ấn Độ những năm đầu nền Cộng hòa 1950-1964; Năng suất lao động Việt Nam so với các quốc gia Asean, giải pháp trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0; .... | |
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |