000 nam a22 7a 4500
999 _c6006
_d6006
008 220427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
022 _a1859-1922
041 _avie
082 0 4 _223rd ed.
_a615
_bTh514V
245 0 0 _aThuốc và sức khỏe
_nSố 612-613
_cHội Dược học Việt Nam
260 _aH.
_bHội Dược học Việt Nam
_c2019
300 _c27cm
310 _aHàng tháng
362 _a15/01 & 01/02/2019
655 _aTạp chí
942 _2ddc
_cCR