000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5974 _d5974 |
||
008 | 220427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a8068-3298 | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a305 _bV115H |
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa các dân tộc _nSố 1+2 _cHội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
260 |
_aH. _bHội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam _c2020 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày vấn đề sự kiện, di sản văn hóa các dân tộc, đất nước con người miền núi, sáng tác văn học nghệ thuật, diễn đàn trao đổi - lý luận phê bình, hoạt động văn hóa văn nghệ. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |