000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c596 _d596 |
||
008 | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048655242 _c50000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.59702 _bH513 |
100 | 1 | _aLê Minh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHiệu lực của hợp đồng : _bsách chuyên khảo _cLê Minh Hùng |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2015 |
||
300 |
_a325 tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |