000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5927 _d5927 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-8531 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624 _bNg558X |
245 | 0 | 0 |
_aNgười xây dựng _b= The Builder _nsố 321 & 322 _cTổng Hội Xây dựng Việt Nam |
260 |
_aH. _bTổng Hội Xây dựng Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c30cm | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
362 | _a7&8/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung số này trình bày: đổi mới quản lý; quy hoạch - kiến trúc - đô thị và xã hội; diễn đàn khoa học công nghệ; trang văn hóa xây dựng; nhìn ra nước ngoài; doanh nghiệp và thị trường;.. | |
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |