000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5868 _d5868 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7056 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621 _bC460K |
245 | 0 | 0 |
_aCơ khí Việt Nam _b= Vietnam mechanical engineering journal _nsố 11 _cCơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam |
260 |
_aH. _bCơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam _c2019 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a2019 | ||
520 | 3 | _aNội dung số này trình bày các tin tức sự kiện; vấn đề hôm nay; nghiên cứu - trao đổi; giáo dục nghề nghiệp và hội nhập; công nghệ mới sản phẩm mới; cơ khí thế giới; văn hóa - xã hội. | |
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |