000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c586 _d586 |
||
008 | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c38000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.597 _bNg121 |
100 | 1 | _aBùi Thị Kim Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật lao động Việt Nam mục đích yêu cầu các câu hỏi và tình huống _cBùi Thị Kim Ngân |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2013 |
||
300 |
_a199 tr. _c20 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |