000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c581 _d581 |
||
008 | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c75000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.59701 _bM458 |
245 | 0 | 0 | _aMột số quy định pháp luật về đào tạo, bổ nhiệm, từ chức, miễn nhiệm cán bộ lãnh đạo và tuyển dụng công chức |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a684tr. _c20cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |