000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5754 _d5754 |
||
008 | 220413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615 _bD557V |
245 | 0 | 0 |
_aDược và mỹ phẩm _nSố 90 _cCục quản lý Dược |
260 |
_aH. _bCục quản lý Dược _c2018 |
||
300 | _c30cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a5/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung về một số nội dung mới của thông tư số 03/2018/TT-BYT ngày 09/02/2018 của bộ trưởng bộ y tế quy định về thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc | |
653 | _aDược học | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |