000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5691 _d5691 |
||
008 | 220416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.5 _bH236 |
100 | 1 | _aHandog, Evangeline B. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều trị nám ở người châu Á _cEvangeline B. Handog, Maria Juliet Enriquez-Macarayo; Phạm Tăng Tùng (Biên dịch) |
300 |
_a122 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách trình bày khái niệm về da sẫm màu; các vấn đề da phổ biến ở người da sẫm màu; định nghĩa, tần suất và sinh bệnh học của nám ở người da sẫm màu; sinh bệnh học nám; đặc điểm lâm sàng và phân loại nám ở người châu Á;... | |
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aEnriquez-Macarayo, Maria Juliet | |
700 | 1 |
_aPhạm Tăng Tùng _eBiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |