000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5567 _d5567 |
||
008 | 220407b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-739X | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.632 _bC556K |
245 | 0 | 0 |
_aChứng khoán Việt Nam = _bViet Nam securities review _nSố 245 _cỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính |
260 |
_aH. _bỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính _c2019 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a03/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày phát triển thị trường chứng khoán hướng đến mục tiêu an toàn, bền vững | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |