000 nam a22 7a 4500
999 _c5565
_d5565
008 220407b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
022 _a0866-739X
041 _avie
082 0 4 _223rd ed.
_a332.632
_bC556K
245 0 0 _aChứng khoán Việt Nam =
_bViet Nam securities review
_nSố 237
_cỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính
260 _aH.
_bỦy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ Tài chính
_c2018
300 _c28cm
310 _aHàng tháng
362 _a07/2018
520 3 _aTrong số này trình bày về việc phát triển thị trường chứng khoán bền vững
655 _aTạp chí
942 _2ddc
_cCR