000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5547 _d5547 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7160 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a570 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí sinh học _b= Journal of biology _nTập 40, Số 2 _cViện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c26cm | ||
310 | _ahàng quý | ||
362 | _a06/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung trình bày đặc điểm tái sinh lỗ trống của rừng ngập mặn ở Đồng Rui, Tiên Yên, Quảng Ninh; Mật độ quần thể sâm đất Siphonesoma australe australe (Keferstein, 1865) (Sipunculus; Phascolosomatidae) ở vùng rừng ngập mặn sông Gianh, tỉnh Quảng Bình ; Đánh giá hoạt tính gây độc tế bảo ung thư của các chất chiết từ thân cây xạ đen (Ehretia asperula Zoll. & Mor);... | |
653 | _aSinh học | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |