000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5514 _d5514 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a2354-0818 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiao thông vận tải _nSố 5 _cCơ quan thông tin lý luận khoa học công nghệ của bộ giao thông vận tải |
260 |
_aH. _bBộ giao thông vận tải _c2018 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _atháng 1 kỳ | ||
362 | _a5/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung: Cách mạng công nghiệp 4.0: Động lực để giao thông vận tải bức phá. Ngành Hàng hải: Đón đầu khoa học công nghệ để hội nhập. Khoa học công nghệ :"Chìa khóa" để Đường sắt cải tổ và vươn mình,..... | |
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |