000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5496 _d5496 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a2354-0818 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiao thông vận tải _nsố 4 _cCơ quan thông tin lý luận khoa học công nghệ của bộ giao thông vận tải |
260 |
_aH. _bBộ giao thông vận tải _c2021 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _atháng 1 kỳ | ||
362 | _a04/2021 | ||
520 | 3 | _aNội dung:Tạo môi trường pháp lý để vượt qua "trong ứng dụng khoa học công nghệ đảm bảo ATGT; Công nghệ mới xóa hàng trăm “điểm đen" TNGT, năng chất lượng công trình đường bộ; Dấu ấn "số hóa" công tác đảm bảo ATGT đường thủy nội địa;... | |
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |