000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5468 _d5468 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a2354-0818 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiao thông vận tải _nsố 9 _cCơ quan thông tin lý luận khoa học công nghệ của bộ giao thông vận tải |
260 |
_aH. _bBộ giao thông vận tải _c2018 |
||
300 | _c28cm | ||
310 | _atháng 1 kỳ | ||
362 | _a09/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung: Vận tải biển: Động lực thúc đẩy kinh tế hội nhập; Chuẩn hóa thủ tục hành chính Hàng hải Việt Nam; phát triển dịch vụ hậu cần giải phóng hàng hóa tại cảng biển;... | |
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |