000 | 01203aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c537 _d537 |
||
008 | 140311s2013 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786048102333 _c13000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a342.023 _bH305 |
245 | 0 | 0 |
_aHiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam _bCó hiệu lực từ 01/01/2014 |
260 |
_aH. _bTư pháp _c2014 |
||
300 |
_a74tr. _c19cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... | |
653 | _aLuật học | ||
655 | 7 | _aVăn bản pháp luật | |
942 |
_2ddc _cBK |