000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5345 _d5345 |
||
008 | 220405b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a1859-2953 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223rd ed. _a342 _bNgh305C |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu lập pháp = _bLegislative studies _nSố 02+03 _cỦy ban Thường vụ Quốc hội |
260 |
_aH. _bỦy ban Thường vụ Quốc hội _c2019 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _a1 tháng 2 kỳ | ||
362 | _a2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày về nhà nước và pháp luật; Bàn về dự án luật; Chính sách; Thực tiễn pháp luật; Kinh nghiệm quốc tế; Thông tin lập pháp | |
653 | _aLuật học | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |