000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5303 _d5303 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7462 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.1 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí ngân hàng = _bBanking review _nSố 16 _c Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. _b Ngân hàng nhà nước Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a8/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này có những vấn đề kinh tế vĩ mô, hoạt động ngân hàng trung ương, công nghệ ngân hàng, ngân hàng với sự nghiệp phát triển nông nghiệp và nông thôn, ngân hàng chính sách xã hội vì an sinh xã hội, tài chính và ngân hàng quốc tế, học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí MInh. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |